Zeiss_logo.svg (2)
010002022-INLO-10757

MÁY CMM – MÁY ĐO 3D CMM HÃNG ZEISS (ĐỨC), ACCRETECH (NHẬT BẢN)

ZEISS và ACCRETECH là những tập đoàn hàng đầu thế giới về giải pháp đo lường và kiểm soát chất lượng trong lĩnh vực công nghiệp, máy đo CMM, kính hiển vi ứng dụng cho các hoạt động nghiên cứu khoa học, các giải pháp công nghệ y tế trong chẩn đoán và điều trị.

Tại Việt Nam, KIM LONG là đại diện phân phối chính hãng của tập đoàn Zeiss và Accretech, cung cấp những sản phẩm chất lượng tốt nhất với dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.

Zeiss_logo.svg (2)
010002022-INLO-10757

MÁY CMM – MÁY ĐO 3D CMM HÃNG ZEISS (ĐỨC), ACCRETECH (NHẬT BẢN)

ZEISS và ACCRETECH là những tập đoàn hàng đầu thế giới về giải pháp đo lường và kiểm soát chất lượng trong lĩnh vực công nghiệp, máy đo CMM, kính hiển vi ứng dụng cho các hoạt động nghiên cứu khoa học, các giải pháp công nghệ y tế trong chẩn đoán và điều trị.

Tại Việt Nam, KIM LONG là đại diện phân phối chính hãng của tập đoàn Zeiss và Accretech, cung cấp những sản phẩm chất lượng tốt nhất với dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.

_______

Bridge Type CMMs

_______

Large CMMs

_______

Shop Floor CMMs

_______

Optical Metrology

_______

Horizontal Arm CMMs

_______

Bridge Type CMMs

_______

Large CMMs

_______

Shop Floor CMMs

_______

Optical Metrology

_______

Horizontal Arm CMMs

Dòng máy CMM kiểu cầu

Bridge CMMs

Dòng máy CMM kiểu cầu

Bridge CMMs
icon
zeiss-spectrum-2.ts-1571650313409

ZEISS SPECTRUM

Khoảng đo 1000/1600/600

ZEISS - ZEISS MICURA CMM

ZEISS MICURA

Khoảng đo 500/500/500 E0 = 0.7 µm

may-do-3d-may-do-toa-do-3-chieu-contura

ZEISS CONTURA

Khoảng đo 1200/2400/1000 E0 từ 1.5 µm

1480_1574407964317

ZEISS ACCURA

Khoảng đo 2000/4200/1500 E0 từ 1.2 µm

may-cmm-may-do-toa-do-cmm-prismo

ZEISS PRISMO

Khoảng đo 1600/4200/1000 E0 từ 0.5 µm

zeiss-xenos-product-f

ZEISS XENOS

Khoảng đo 900/1500/700 E0 từ 0.3 µm

Dòng máy CMM cỡ lớn

Large CMMs

Dòng máy CMM cỡ lớn

Large CMMs
icon
mmz-t_01

ZEISS MMZ T

Khoảng đo lên tới 14.8 m

210459-14384717
ZEISS_MMZ_G_01

Dòng máy CMM tại khu vực sản xuất

Shop Floor CMMs

Dòng máy CMM tại khu vực sản xuất

Shop Floor CMMs
icon
may-cmm-may-do-3d-duramax

ZEISS DuraMax

Khoảng đo 500/500/500

ellison_zeiss_gagemax

ZEISS GageMax

Khoảng đo 750/500/500

zeiss-centermax-product-picture-measuring-machine-production.ts-1520513339491

ZEISS CenterMax

Khoảng đo 1100/1200/900

may-cmm-may-do-toa-do-cmm-prismo

ZEISS PRISMO fortis

Khoảng đo 1200/1800/1000

Dòng máy CMM đo quang

Optical Metrology

Dòng máy CMM đo quang

Optical Metrology
icon
ZEISS O-INSPECT 3/2/2

ZEISS O-INSPECT 3/2/2

Khoảng đo 300/200/200

ZEISS O-INSPECT 5/4/3

ZEISS O-INSPECT 5/4/3

Khoảng đo 500/400/300

ZEISS O-INSPECT 8/6/3

ZEISS O-INSPECT 8/6/3

Khoảng đo 800/600/300

Zeiss-o-select-450px

Dòng máy CMM kiểu cánh tay ngang

Horizontal Arm CMMs

Dòng máy CMM kiểu cánh tay ngang

Horizontal Arm CMMs
icon
zeiss-r

ZEISS CALENO flush floor

Khoảng đo 7000/3086/3000

zeiss-r

ZEISS CALENO T

Khoảng đo 7000/2800/2500

0f71c51dbe6ebf3d291be8d2695acfbb

ZEISS PRO

Khoảng đo 10000/3000/2100

5693-8311023

ZEISS CARMET

Khoảng đo 7000/3000/2500

Dòng máy CMM XYZAX Series

XYZAX Series
icon
axcel_ph_s
xyzaxmjunexj_s
xyzaxmjunex_s
xyzaxsvfnex_s

Hệ thống phần mềm xử lý dữ liệu

Data Processor System (Software)
icon
xyanasmart_s
teschartplus_s
calypso_s
gearpro_s
zre_s
zeisspiweb_sbsenterprise_s

Tùy chọn

Option
icon
probe_s

Probes

Các loại đầu đo khác nhau, phù hợp với nhiều loại vật liệu

rotarytable_s

Rotary table

Góp phần gia tăng độ chính xác và hiệu quả phép đo

styluses_s

Stylus, attachments and devices

Vật liệu carbon bền bỉ, tối đa hóa hiệu suất máy đo

_______

Bridge Type CMMs

_______

Large CMMs

_______

Shop Floor CMMs

_______

Optical Metrology

_______

Horizontal Arm CMMs

Dòng máy CMM kiểu cầu

Bridge CMMs

Dòng máy CMM kiểu cầu

Bridge CMMs
icon
zeiss-spectrum-2.ts-1571650313409

ZEISS SPECTRUM

Khoảng đo 1000/1600/600

ZEISS - ZEISS MICURA CMM

ZEISS MICURA

Khoảng đo 500/500/500 E0 = 0.7 µm

may-do-3d-may-do-toa-do-3-chieu-contura

ZEISS CONTURA

Khoảng đo 1200/2400/1000 E0 từ 1.5 µm

1480_1574407964317

ZEISS ACCURA

Khoảng đo 2000/4200/1500 E0 từ 1.2 µm

may-cmm-may-do-toa-do-cmm-prismo

ZEISS PRISMO

Khoảng đo 1600/4200/1000 E0 từ 0.5 µm

zeiss-xenos-product-f

ZEISS XENOS

Khoảng đo 900/1500/700 E0 từ 0.3 µm

Dòng máy CMM cỡ lớn

Large CMMs

Dòng máy CMM cỡ lớn

Large CMMs
icon
mmz-t_01

ZEISS MMZ T

Khoảng đo lên tới 14.8 m

210459-14384717

ZEISS MMZ M

Biên dạng phức tạp.

ZEISS_MMZ_G_01

Dòng máy CMM tại khu vực sản xuất

Shop Floor CMMs

Dòng máy CMM tại khu vực sản xuất

Shop Floor CMMs
icon
may-cmm-may-do-3d-duramax

ZEISS DuraMax

Khoảng đo 500/500/500

ellison_zeiss_gagemax

ZEISS GageMax

Khoảng đo 750/500/500

zeiss-centermax-product-picture-measuring-machine-production.ts-1520513339491

ZEISS CenterMax

Khoảng đo 1100/1200/900

may-cmm-may-do-toa-do-cmm-prismo

ZEISS PRISMO fortis

Khoảng đo 1200/1800/1000

Dòng máy CMM đo quang

Optical Metrology

Dòng máy CMM đo quang

Optical Metrology
icon
ZEISS O-INSPECT 3/2/2

ZEISS O-INSPECT 3/2/2

Khoảng đo 300/200/200

ZEISS O-INSPECT 5/4/3

ZEISS O-INSPECT 5/4/3

Khoảng đo 500/400/300

ZEISS O-INSPECT 8/6/3

ZEISS O-INSPECT 8/6/3

Khoảng đo 800/600/300

Zeiss-o-select-450px

ZEISS O-SELECT

Khoảng FOV 114 x 91,5 mm. 

Dòng máy CMM kiểu cánh tay ngang

Horizontal Arm CMMs

Dòng máy CMM kiểu cánh tay ngang

Horizontal Arm CMMs
icon
zeiss-r

CALENO flush floor

Khoảng đo 7000/3086/3000

zeiss-r

ZEISS CALENO T

Khoảng đo 7000/2800/2500

0f71c51dbe6ebf3d291be8d2695acfbb

ZEISS PRO

Khoảng đo 10000/3000/2100

5693-8311023

ZEISS CARMET

Khoảng đo 7000/3000/2500

Dòng máy CMM XYZAX Series

XYZAX Series
icon
axcel_ph_s
xyzaxmjunexj_s
xyzaxmjunex_s
xyzaxsvfnex_s

Hệ thống phần mềm xử lý dữ liệu

Data Processor System (Software)
icon
xyanasmart_s
teschartplus_s
calypso_s
gearpro_s
zre_s
zeisspiweb_sbsenterprise_s

Tùy chọn

Option
icon
probe_s

Probes

Các loại đầu đo khác nhau, phù hợp với nhiều loại vật liệu

rotarytable_s

Rotary table

Góp phần gia tăng độ chính xác và hiệu quả phép đo

styluses_s

Stylus, attachments and devices

Vật liệu carbon bền bỉ, tối đa hóa hiệu suất máy đo